Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron horse




iron+horse
['aiən'hɔ:s]
danh từ
ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)


/'iaən'hɔ:s/

danh từ
ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)

Related search result for "iron horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.